13. Gia đình 家族

漫画で学ぶベトナム語

しんちゃお!今日は前回に引き続き家族に関する表現です。

 

漫画で学ぶベトナム語

 

使用した表現の解説

Gia đình: 家族

Gia đình A có mấy người? : Aの家族は何人家族ですか?

có:持つ

mấy:数をたずねる表現。いくら?

người:人

 

直訳すると、「Aさんの家族は何人持っていますか?」ですね。

何人家族なの?と聞く時にこの表現を使います。

 

Gia đình A có ~ người : ~人家族です

答えも明確で、~人です。と数字を入れれば終わりです。

 

A có phải là B không? : AはBですか?

A có phải là B không?は、 AはBですか?と聞く時に使う疑問文の典型です。

例えば、

Nhatsuke có phải là nhân viên công ty không?

= Nhatsukeは会社員(nhân viên công ty)ですか?

 

 

単語

sở thích : 趣味

dễ thương:可愛い

nói : 話す

rất : とても

nhiều : 多い

yêu : 好き、愛する